Comprehensive >>Toàn Diện>> /kɒm prɪˈhɛn sɪv/>>Kâm fri hén sìu Guide >>Hướng Dẫn>> /gaɪd/>> Gai Comprehensive Guide >> Hướng Dẫn Toàn Diện >> /kɒm prɪˈhɛn sɪv gaɪd/ Kâm fri hén sìu gai Shortcuts >> Các Phím Tắt>> /ˈʃɔrtˌkʌt/ >> Sốt kợts Arguably >> Được Cho Là >> /ˈɑr gyu ə bly/ >> À ghiu bly Most essential >> Quan Trọng Nhất >> /moʊst əˈsɛn ʃəl/ >> Mốt s ẹt sén xồ Most essential tool >> Công Cụ Quan Trọng Nhất >> /moʊst əˈsɛn ʃəl tul/ >> Mốt s ẹt sen xồ thua ồ Artboard >> Bản Vẽ>> Ất boa đờ Straight segments >> Phân Đoạn Thẳng >> /streɪt sɛg mənt/>> Sờ truyết chì sétg mần Drag >> Kéo >> /Drag/ Tooltip >>Chú Giải Precise pixel >> Điểm Ảnh Chính Xác >> /pri-sahys pik-suh l, -sel/ Coordinates >> Tọa Độ >> /koh-awr-dn-eyt/ Cursor >> Con Trỏ>> /ˈkɜr sər/ A path segment >> Một Đoạn Đường>> /pæθ, pɑθ sɛg mənt/ Convert >> Chuyển Đổi >> /ˈkɒn vɜrt/ Anchor >> Neo>> /ˈæŋ kər/ Anchor Point >> Điểm Neo >> /ˈæŋ kər pɔɪnt/ Bezier >> Bút Chì There were none >> Không Có Where there were none >> Nơi Không Có Alternatively >> Ngoài Ra, Cách Khác>> /ɔlˈtɜr nə tɪv, æl/ Midway >> Giữa Đường>> /ˈmɪdˌweɪ/ Manipulate it >> Vận Dụng Nó>> /məˈnɪp yəˌleɪt iệt/ But definitely >> Nhưng Chắc Chắn Takes on different forms >>Mang Những Hình Dạng Khác Nhau Depending on >> Tùy Thuộc Vào Intuitively >>Trực Giác>> /ɪnˈtu ɪ tɪv, -ˈtyu-/ >> ìn tú ì tìu Makes you >> Làm Cho Bạn >>/meyk/>> Mết k Makes you aware >> Làm Cho Bạn Biết>> /əˈwɛər/ >> ờ we ờ Constrain >> Hạn Chế >> /kənˈstreɪn/>> cần s truyên nờ Whilst >> Đồng Thời >>/ʰwaɪlst,/ >> wai ồ s Preferences >> Tùy Chọn >> /ˈprɛf ər əns,/ >> rép phơ rần s Influence >>Ảnh Hưởng >>/ˈɪn flu əns/>>in clu ần s Tolerance >>Dung Sai >> /ˈtɒl ər əns/ >> Tho lơ rần s Radius >> Bán Kính >> /ˈreɪ di əs/ >> Rây đi ợt s Selection area around >> Vùng Lựa Chọn Xung Quanh Anchor points >> Các Điểm Neo Accurate >>Tính Chính Xác >> /ˈæk yər ɪt/ >> Ác kợt t Portfolio >> Danh Mục >> /pawrt-foh-lee-oh/ >> Phọt phâu lì ầu Worth >> Giá Trị >>/wɜrθ/ >> wuất th Immune >> Miễn Dịch >> /ɪˈmyun/ >> Ìm miu Therefore >>Vì Thế Highlight >> Nổi Bật Mouseover >> Rê Chuột Otherwise >> Nếu Thì Commit >> Cam Kết Clipboard >> Bộ nhớ đệm Data base>>Cơ sở dữ liệu Packet>> Gói dữ liệu Firmware (n) >> Phần mềm được cứng hóa Information retrieval >> Thu thập thông tin Hacker >>Tin tặc Function (n) >>Hàm, chức năng Field >> Trường Client>> Máy con, dùng để kết nối với máy chủ (Server) Server>> Máy chủ Software engineering >> Kỹ nghệ phần mềm information system >> Hệ thống thông tin Processor (n) >> Bộ xử lý Computerize (v) >> Tin học hóa Device (n) >> Thiết bị Computer vision >>Đồ họa máy tính Output (v,n) >> Ra, đưa ra Input >> Vào, đưa vào, nhập vào Remote Access >> Truy cập từ xa qua mạng Ethernet>> Là công nghệ nối mạng được sử dụng hầu hết trong các mạng LAN Signal >> Tín hiệu Feature >> Thuộc tính Commandline >> Dòng lệnh Scanner >> Máy quét Browser >> Trình duyệt Interface >> Giao diện Association >> Kết hợp Alternate method >> phím tắt Alphabet >> bảng chữ cái And in turn >> và rồi Ascending >> đi lên, tăng dần lên Advanced >> tiến tiến, tiến bộ, cao cấp Append >> gắn vào Audience >> khán giả Assistance >> sự giúp đỡ Aligned >> sắp xếp Animation >> hoạt ảnh, hoạt hình Appropriate >> thích hợp, tương thích Aspire >> khao khát Achieve >> thành công, đạt được According >> tỉ lệ Authorized >> ủy quyềnm cho phép Attachment >> phần kèm theo, đính kèm Against >> chống lại Accuracy >> chính xác Analyze >> phân tích Approximately >> xấp sỉ Allocation >> chỉ định Automated >> tự động hóa Assigned >> phân công, gán, ấn định Aspect >> khía cạnh Along with >> cũng với Adherence >> dính chặt Arm >> tay (động từ nghĩa là cần) Advantage >> ưu thế Achieved >> đáp ứng Attained >> đạt được Apt >> hoàn thành Algorithm >> thuật toán Activities >> hoạt động Applicant >> đơn xin việc Annual >> hằng năm Associativity >> sự kết hợp Allocation>> phân phối As seen >> như nhìn thấy Arises >> xảy ra Across >> xung quanh Approach >> tiếp cận Acquiring >> giành được Acquaint >> làm quen Aside >> bên cạnh Advent >> đạt được Actually >> thực sự Activated >> kích hoạt As long as >> miễn như là Applet >> mã chữ Accessory>> phụ trợ Adapter >> bộ điều hợp Alias>> biệt hiệu Along the way >> cũng như vậy Arbitrate >> phân ra Authorization >> cho phép Auditing >> kiểm tra Attempt>> cố gắng, lỗ lực Agency >> hang Appoint >> chỉ định Accidentally >> bất ngờ Affiliated >> liên kết Avoid >> tránh Affecting >> ảnh hưởng Convert >> thay đổi, biến đổi, chuyển dịch, nghịch đảo Criteria >> tiêu chuẩn Crosstab >> thanh chéo Check >> kiểm tra Caption >> đầu đề Customize >> tóm gọn, tùy chỉnh Certificate >> chứng nhận, chứng chỉ Conference >> bàn bạc, hội nghị, hội thảo Computerized >> máy tính hóa Concerned >> có liên quan Couriered >> người đưa thư Carry out >> tiền hành Crucial >> chủ yếu Coodinator >> người phối hợp, người cộng tác Conformance >> ước lượng, đánh giác Consistent >> nhất quán Convention >> quy ước Courses >> quá trình, khóa học Counseling >> đề nghị Coil >> cuộn dây Completely >> hoàn tòan Contact >> gắn kết Consideration >> đáng lo ngại Conderses >> súc tích Chain >> kiềng Cylinder >> trụ Compiler >> người biên soạn Condition >> điều kiện Credits >> chứng chỉ Conducting >> tiến hành Comment >> dòng chú giải, bình luận Consistency >> tính thống nhất Campaign >> chiến dịch Charges >> phí Corresponding >> tương ứng Celsius >> độ bách phân Commitment >> cam kết Customer loyalty >> khách hàng thường xuyên Cater >> phục vụ Comprising >> bao gồm Community >> buồng bệnh Cashier >> thủ quỹ Competency >> năng lực Classification >> sự phân loại Concept >> khái niệm Cinfined >> hạn chế Concentrator >> bộ tập kết Corporate >> tạo thành Cost overrun >> quá qui định Confidential >> đáng tin cậy Commerce >> thương mại Centralized >> tập trung Chief >> trưởng phòng Chapter >> chương Characteristic >> đặc tính Carryout >> thực hiện Colon >> dấu 2 chấm Configuring >> cấu hình Conflict >> mâu thuẫn Compliant >> dễ dàng Complaining >> phàn nàn Conjunction >> liên kết Contrsted >> ngược lại với Complicated >> phức tạp Concurrent >> đồng thời Conterpart >> bản sao Claim >> yêu cầu Cipher >> mật mã Coming up >> xảy ra Correct >> sửa chữa Consulting >> tư vấn Considering >> cân nhắc Conducted >> hướng dẫn Corruption >> bị hỏng Circuit >> mạch Database >> cở sở dữ liệu Descending >> đi xuống, giảm dần Duplicate >> bản sao Depend on >> phụ thuộc Define >> định nghĩa Deciphering >> bộ giải mã Digital >> số Documentation >> dẫn chứng bằng tài liệu Diverse >> nhiều loại Depict >> giới thiệu bằng hình ảnh Debug >> gỡ lỗi Detach >> tách ra Daisy wheel printer >> máy in xích chữ Disadvantage >> bất lợi Droplets >> nhỏ giọt Defecting >> làm lệch Drawback >> khuyết điểm Dimensional >> chiều Define >> xác định Drum >> cái trống Decision >> quyết định Discount >> giảm giá Degree >> chứng chỉ Declaration >> sự khai báo Declared >> công khai Declare >> khai báo Declaring >> biểu thị Domestic >> nội địa Destination >> điểm đến Delivery >> phân phối Divisible >> chia hết Determine >> quyết định Dedicated >> cống hiến, đưa ra Discharge >> công suất Details >> lưu lượng, chi tiết Diagnosis >> chuẩn đoán Debit card >> thẻ mua nợ Defining >> xác định Due to >> do Deal with >> đề cập, liên quan Division >> ban, phòng ban Department >> phòng, ban Disaster >> thảm họa Demonstrate >> minh họa >> /ˈdɛm ənˌstreɪt/ Accumulator >> Tổng Addition >> Phép cộng Address >> Địa chỉ Appropriate >> Thích hợp Arithmetic >> Số học Capability >> Khả năng Circuit >> Mạch Complex >> Phức tạp Component >> Thành phần Computer >> Máy tính Computerize >> Tin học hóa Convert >> Chuyển đổi Data >> Dữ liệu Decision >> Quyết định khử Demagnetize >> Từ hóa Device >> Thiết bị Disk >> Đĩa Division >> Phép chia Electronic >> Điện Equal >> Bằng Exponentiation >> Hàm, lũy thừa External >> Bên ngoài Feature >> Đặc điểm, thuộc tính Firmware >> Phần mềm được cứng hóa Function >> Chức năng Fundamental >> Cơ bản Greater >> Lớn hơn Handle >> Xử lý, giải quyết Input >> Nhập vào Instruction >> Chỉ dẫn Internal >> Bên trong Intricate >> Phức tạp Less >> ít hơn Logical >> Một cách logic Magnetic >> Từ Magnetize >> Từ hóa Manipulate >> Xử lý Mathematical >> Toán học Mechanical >> Cơ khí Memory >> Bộ nhớ Microcomputer >> Máy vi tính bộ Microprocessor >> Vi xử lý Minicomputer >> Máy tính mini Multiplication >> Phép nhân Numeric >> Số học Operation >> Thao tác, vận hành Output >> Đưa ra Perform >> Tiến hành, thi hành Process >> Xử lý Processor >> Bộ xử lý Pulse >> Xung Register >> Thanh ghi Signal >> Tín hiệu Solution >> Giải pháp Store >> Lưu trữ Subtraction >> Phép trừ Switch >> Ghi, băng Tape >> Máy trạm Terminal >> Thiết bị đầu cuối Transmit >> Truyền Abacus >> Bàn tính Allocate >> Phân phối Analog >> Tương tự ứng Application >> Ứng dụng Binary >> Nhị phân Calculation >> Tính toán Command >> Lệnh, ra lệnh Dependable >> Có thể tin cậy được Devise >> Phát minh Different >> Khác biệt, khác nhau Digital >> Kỹ thuật số Etch >> Khắc axit Experiment >> Cuộc thí nghiệm Figure out >> Tính toán, tìm ra Generation >> Thế hệ History >> Lịch sử Imprint >> Khắc Integrate >> Tích hợp Invention >> Phát minh Layer >> Lớp Mainframe computer >> Máy tính lớn Mathematician >> Nhà toán học Microminiaturize >> Vi hóa Multi-task >> Đa nhiệm Multi-user >> Đa người dùng Operating system >> Hệ điều hành Particular >> Cụ thể, đặc biệt Predecessor >> Vật tiền nhiệm Priority >> Sự ưu tiên Productivity > Hiệu xuất Real-time >> Thời gian thực Schedule >> Lịch trình, lịch biểu Similar >> Giống, tương tự Storage >> Lưu trữ Technology >> Công nghệ Tiny >> Nhỏ xíu Transistor >> Bóng bán dẫn Vacuum >> Bóng chân không tube >> Ống Ability >> Khả năng Access >> Truy cập Acoustic coupler >> Bộ ghép âm Analyst >> Phân tích Centerpiece >> Mảnh trung tâm Channel >> Kênh Characteristic >> Thuộc tính, nét tính cách Cluster controller >> Bộ điểu khiển trùm Consist (of) >> Bao gồm Convert >> Chuyển đổi Equipment >> Trang bị, thiết bị Gateway >> Cổng vào Interact >> Tương tác Limit >> Giới hạn, hạn chế Merge >> Trộng, trộn lại Multiplexor >> Bộ dồn kênh Network >> Mạng Peripheral >> Ngoại vi Reliability >> Có thể tin cậy được Single-purpose >> Đơn mục đích Teleconference >> Hội thảo từ xa Activity >> Hoạt động Animation >> Hoạt hình Attach >> gắn vào, lắp vào Condition >> Điều kiện Coordinate >> Phối Crystal >> Biểu đồ Diagram >> Hiển thị, lượt đồ Display >> Màn hình Distribute >> Phân phối Divide >> Chia Document >> Tài liệu Electromechanical >> Có tính chất điện tử Encode >> Mã hóa, biên mã Estimate >> Ước lượng Execute >> Thi hành Expertise >> Sự thành thạo Graphics >> Đồ họa Hardware >> Phần cứng Interchange >> Trao đổi lẫn nhau Liquid >> Chất lỏng Magazine >> Tạp chí Majority >> Phần lớn, phần chủ yếu Multimedia >> Đa phương tiện Online >> Trực tuyến Package >> Gói, gói tin Physical >> Vật lý Recognize >> Nhận dạng, nhận ra Secondary >> Thứ cấp Service >> Dịch vụ Software >> Phần mềm Solve >> Giải quyết Sophistication >> Sự phức tạp Superior (to) >> Trên, cao hơn Task >> Nhiệm vụ Text >> Văn bản chỉ toàn ký tự Accommodate >> Phù hợp, chứa đựng Aspect >> Lĩnh vực, khía cạnh Associate >> Xã hội, quan hệ Causal >> Có tính nhân quả Century >> Thế kỷ Chronological >> Thứ tự thời gian Communication >> Sự liên lạc Configuration >> Cấu hình Conflict >> Đụng độ, xung đột Contemporary >> Cùng lúc, đồng thời Database >> Cơ sở dữ liệu Decade >> Thập kỷ Decrease >> Giảm Definition >> Định nghĩa Design >> Thiết kế Discourage >> Không khuyến khích Disparate >> Khác nhau Distinction >> Phân loại, sự khác biệt Distributed system >> Hệ thống phân phối Encourage >> Khuyến khích Environment >> Biến, môi trường Mainframes >> Máy tính lớn Essential >> Yếu tố, quan trọng Fibre-optic cable >> Cáp quang Filtration >> Lọc Flexible >> Mềm dẻo, linh hoạt Global >> Toàn cầu, tổng thể Hook >> Móc, ghép vào với nhau Hybrid >> Lai, lưỡng tính Imitate >> Mô phỏng Immense >> Rộng lớn Impact >> Tác động, va chạm Increase >> Tăng Indicate >> Chỉ ra, cho biết Install >> Cài đặt Interface >> Giao diện Interruption >> Ngắt, cắt ngang Logical >> Có tính logic Mainframe >> Máy tính lớn Make up >> Chiếm, trang điểm Occur >> Xảy ra Parse >> Phân tích Potential >> Tiềm năng Powerful >> Sức mạnh Predict >> Tiên đoán, dự đoán Protocol >> Giao thức Query >> Truy vấn Reduce >> Giảm Refrigeration system >> Hệ thống làm mát Require >> Yêu cầu Respond >> Hồi đáp, đáp ứng Resume >> Khôi phục, tiếp tục Routine >> Công việc thường ngày Semiconductor >> Bán dẫn Simulate >> Mô phỏng Single >> Đơn Supplier >> Nhà cung cấp Synchronous >> Đồng bộ Technical >> Thuộc về kỹ thuật Acceptable >> Có thể chấp nhận được Accuracy >> Sự chính xác Computer science >> Khoa học máy tính Concentrate >> Tập trung Economical >> Kinh tế, một cách kinh tế Financial >> Tài chính, thuộc về tài chính Information system >> Hệ thống thông tin Objective >> Mục tiêu, mục đích Pinpoint >> Chỉ ra một cách chính xác Precise >> Chính xác Relevant >> Thích hợp, có liên quan Responsible >> Chịu trách nhiệm Retrieve >> Lấy, gọi ra Situation >> Tình huống, hoàn cảnh Sufficient >> Đủ, thích đáng Transaction >> Giao tác Trend >> Có xu hướng Alloy >> Hợp kim Bubble memory >> Bộ nhớ đệm Capacity >> Dung lượng Core memory >> Bộ nhớ lõi Dominate >> Thống trị Ferrite ring >> Vòng nhiễm từ Horizontal >> Đường ngang Inspiration >> Sự cảm hứng Intersection >> Giao diện Respective >> Tương ứng Retain >> Giữ lại >> /rɪˈteɪn/ >> Rì tên Semiconductor memory >> Bộ nhớ bán dẫn Unique >> Duy nhất Vertical >> Đường dọc Wire >> Dây điện Cartridge >> Đầu quay đĩa Compiler >> Phiên dịch, trình biên dịch Concentric >> Đồng tâm Conceptual >>Thuộc về khái niệm >> /kənˈsɛp tʃu əl/ >> Cần sép chùa ồ Cylinder >> Trụ Deteriorate >> Phá hủy, làm hư hại Platter >> Đĩa phẳng Random-access >> Truy cập ngẫu nhiên Rigid >> /rij-id/ >> Rí dịt đờ >> Cứng Schema >> Lượt đồ Sequential-access >> Truy cập tuần tự on the contrary >> ngược lại on the other hand >> một mặt, mặt khác by contrast >>ngược lại >>/v. kənˈtræst/ >> Cần troát hoặc cấn troạt s conversely >> ngược lại nevertheless >> tuy nhiên >> /ˌnɛv ər ðəˈlɛs/ >> Né vơ tơ lét s in spite of >> mặc dù even if/ even though >> thậm chí however >> tuy nhiên though/although >> mặc dù Pseudocode >> dạng biểu đồ của thuật toán Alternative >> Sự thay thế >> /ɔlˈtɜr nə tɪv, æl-/ >> O tớ nơ tìu Apt >> Có khuynh hướng Beam >> Chùm Chain >> Chuỗi Clarify >> Làm cho trong sáng dễ hiểu Coil >> Cuộn Condense >> Làm gọn lại Describe >> Mô tả Dimension >> Hướng Drum >> Trống Electro sensitive >> Nhiễm điện Electrostatic >> Tĩnh điện Expose>> Phơi bày Guarantee >> Đảm bảo Hammer >> Búa Individual >> Cá nhân Inertia >> Quán tính Irregularity >> Sự bất thường Matrix >> Ma trận Microfilm >> Vi phim Noticeable >> Dễ nhận thấy Phenomenon >>Hiện tượng >>/fɪˈnɒm əˌnɒn, -nən/ >> Phi nón mê nòn n Position >> Vị trí Prediction >> Sự tiên đoán Quality >> Chất lượng Quantity >>Số lượng >> /ˈkwɒn tɪ ti/ >> Quan tịt chì Ribbon >> Dải băng >> /ˈrɪb ən/ >> Ri bần Set >> Tập Spin >> Quay Strike >> Đánh Superb >> Tuyệt vời, xuất sắc Supervisor >> Người giám sát Thermal >> Nhiệt Train >> Đoàn tàu Translucent >> Trong mờ Establish >> Thiết lập Permanent >> Vĩnh viễn Diverse >> Nhiều loại Sophisticated >> Phức tạp Monochromatic >> Đơn sắc Blink >> Nhấp nháy, nháy mắt >> /blingk/ >> blinh k Density >> Mật độ >> /den-si-tee/ >> đén sì tỳ Dual-density >> Mật độ kép >> /ˈdu əl den-si-tee/ >> đu ồ đén sì tỳ Shape >> Hình dạng >> /sheyp/ >> sếp Curve >> Đường cong >>/kurv/ >> kơ v Plotter >> Máy vẽ >>/plot-er/ >> flo đờ Tactile >> Xúc giác >> /ˈtæk tɪl/ >> chát tiều Virtual >> Ảo >>/ˈvɜr tʃu əl/ >> vớ chùa ồ Seamless >> Liền mạch Unless >> Trừ khi Cheating >> Gian lận Easier >> Dễ dàng hơn Quicker >> Nhanh hơn Fixed >> Cố định Advertisements >> Quảng cáo Fixed Advertisements >> Quảng cáo cố định Standard >> Tiêu Chuẩn Exposure >> Tiếp xúc, phơi bày Extended >> Mở rộng, gia tăng Golden >> Vàng, hoàng kim Membership >> Thành viên, hội viên Golden Membership >> Thành viên vàng Commissions >> Hoa hồng, ủy ban Direct >> Trực tiếp Referrals >> Giới thiệu, đã giới thiệu Ref >> Hưởng Rented >> Thuê, đã thuê Simulate >> Mô phỏng, giả lập Emphasized >> Nhấn mạnh, chú trọng Subscripted >> Số con