13 biểu cảm nói "Cảm ơn" trong tiếng Anh

Thảo luận trong 'Speaking' bắt đầu bởi trantiencong, 27/8/15.

  1. trantiencong

    trantiencong Sống để hưởng thụ Thành viên BQT CEO/FOUNDER

    Bài viết:
    1,221
    Đã được thích:
    338
    Giới tính:
    Nam
    Nơi ở:
    Hà Nội
    Nói cảm ơn là một hành động trân trọng mà người khác giúp đỡ hoặc làm cho mình, trong tiếng anh có rất nhiều thể hiện biểu cảm và sắc thái nói để thể hiện sự trân trọng đó, mẹ của bé xin chia sẻ 13 cách nói biểu cảm để các bạn có thể áp dụng trong cuộc sống.

    1. Thanks a lot; 2. Thanks very much; 3. Thank you very much; 4. Thank you so much

    Cụm từ trên nhấn mạnh sự biết ơn của bạn theo cách lịch sự, trang trọng.

    Ví dụ:

    • Thanks a lot for looking after the children.
    • Thanks very much for making dinner tonight.
    • Thank you very much for dinner - it was great.
    • Thank you so much for helping me out today.
    5. Thanks a bunch

    Đât là cách nói thân mật khi bạn muốn cảm ơn với hàm ý mỉa mai một chút vì thực ra người đó đã khiến bạn không vui. "Thanks a lot" và "Thanks very much" cũng có thể được dùng trường hợp này.

    Ví dụ:

    • Thanks a lot for spoiling my evening. (Cảm ơn vì đã phá hỏng buổi tối của tôi)
    • You told Tony what I told you in confidence? Thanks a bunch! (Cậu nói với Tony bí mật tớ đã kể với cậu ư? Cảm ơn nhiều nhé!)
    6. Much obliged

    "Much obliged" là cách nói cảm ơn lịch sự, trang trọng tới ai đó vì đã làm điều gì tốt cho bạn.

    Ví dụ:

    • I am much obliged to you for your patience during the recent difficulties.
    • "You can use the facilities whilst you are in the club". "Much obliged".
    7. You've saved my life; 8. I owe you one/ I owe you big time.

    Đây là cách nói thân mật để cảm ơn ai đó đã giúp bạn trong một tình huống rất khó khăn.

    Ví dụ:

    • Thanks for giving me a lift to the station. You saved my life.
    • Thanks for the advice. I owe you one.
    • Thanks for helping me out with the essay. I owe you big time.
    9. Cheers

    "Cheers" hay được người Anh dùng trong nói chuyện thường ngày. Vì vậy, bạn không nên dùng khi viết thư, trong văn bản công việc...

    Ví dụ:

    • "Here's that book you wanted to borrow." "Oh, cheers."
    • "Would you like a drink?" "That'd be great. Cheers."
    10. You shouldn't (have)

    Câu cảm ơn này được dùng khi bạn nhận được món quà từ người khác mà bạn vô cùng bất ngờ.

    Ví dụ: Oh, Martin, what lovely flowers. You shouldn't have!

    11. You're too kind

    Đây là cách cảm ơn lịch sự, thậm chí có phần khách sáo (phụ thuộc vào người nói, ngữ cảnh).

    Ví dụ: Thank you for for the glowing praise. You're too kind.

    12. I'd like to thank...

    Cách nói này được dùng trong các bài diễn văn, phát biểu, thuyết trình khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn với ai đó. Ví dụ:
    I'd like to thank everyone for coming along and supporting us today.

    13. Many thanks

    Many thanks là cách cảm ơn trang trọng thường dùng trong thư từ, email nghiêm túc về công việc.


    Gatsby Tổng hợp
     

Chia sẻ trang này

Đang tải...